Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxen




oxen
['ɔksə]
danh từ
số nhiều của ox
thú nuôi có sừng


/'ɔksə/

danh từ
số nhiều của ox
thú nuôi có sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oxen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.