Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overzeal




overzeal
['ouvəzi:l]
danh từ
sự quá hăng hái, sự quá tích cực


/'ouvə'zi:l/

danh từ
sự quá hăng hái, sự quá tích cực

Related search result for "overzeal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.