Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtrade




overtrade
[,ouvə'treid]
nội động từ
buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ


/,ouvə'treid/

nội động từ
buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.