Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtoiled




overtoiled
[,ouvə'tɔild]
tính từ
phải làm việc quá sức


/'ouvə'tɔild/

tính từ
phải làm việc quá sức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.