Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overthrew




overthrew
Xem overthrow


/'ouvəθrou/

danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn

ngoại động từ overthrew; overthrown
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn

Related search result for "overthrew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.