Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtax




overtax
[,ouvə'tæks]
ngoại động từ
đánh thuế quá nặng
bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)


/'ouvə'tæks/

ngoại động từ
đánh thuế quá nặng
bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)

Related search result for "overtax"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.