|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtaken
/,ouvə'teikn/
ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
nội động từ
vượt
never overtake on a curve không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
!to be overtaken in drink
say rượu
|
|
|
|