Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oversubscribe




oversubscribe
[,ouvəsəb'skraib]
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức, đăng ký quá mức (công trái...)


/'ouvəsəb'skraib/

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.