Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstridden




overstridden
Xem overstride


/'ouvə'straid/

ngoại động từ overstrode overstridden
vượt, hơn, trội hơn
đứng giạng háng lên, cưỡi
khống chế, áp đảo
bước qua
bước dài bước hơn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.