Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstretch




overstretch
[,ouvə'stret∫]
ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua


/'ouvə'stretʃ/

ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.