|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstock
overstock![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvə'stɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tích trữ quá nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượng tích trữ quá nhiều | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'stɔk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích trữ quá nhiều |
/'ouvə'stɔk/
danh từ
sự tích trữ quá nhiều
lượng tích trữ quá nhiều
ngoại động từ
tích trữ quá nhiều
|
|
|
|