Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstock




overstock
['ouvə'stɔk]
danh từ
sự tích trữ quá nhiều
lượng tích trữ quá nhiều
[,ouvə'stɔk]
ngoại động từ
tích trữ quá nhiều


/'ouvə'stɔk/

danh từ
sự tích trữ quá nhiều
lượng tích trữ quá nhiều

ngoại động từ
tích trữ quá nhiều

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.