Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overslaugh




overslaugh
['ouvəslɔ:]
danh từ
(quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt, ủng hộ


/'ouvəslɔ:/

danh từ
(quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.