Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overside




overside
[,ouvə'said]
tính từ & phó từ
về một mạn (tàu)
ở mặt bên kia (đĩa hát...)
['ouvəsaid]
danh từ
mặt bên kia (đĩa hát)


/'ouvə'said/

tính từ & phó từ
về một mạn (tàu)
ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid]

danh từ
mặt bên kia (đĩa hát)

Related search result for "overside"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.