Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshade




overshade
[,ouvə'∫eid]
ngoại động từ
che bóng
làm tối, làm đen tối


/'ouvə'ʃeid/

ngoại động từ
che bóng lên
làm tối, làm đen tối

Related search result for "overshade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.