Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overnight




overnight
[,ouvə'nait]
phó từ
qua đêm
to stay overnight at a friend's house
ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
đêm trước
trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
this can't be done overnight
cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
['ouvənait]
tính từ
(ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
an overnight guest
người khách chỉ ở có một đêm
bất ngờ
an overnight success
một thành công bất ngờ
(thuộc) đêm hôm trước
làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
an overnight journey
một chuyến đi suốt đêm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
an overnight bag
một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
tối hôm trước, đêm hôm trước


/'ouvə'nait/

phó từ
qua đêm
to stay overnight at a friend's house ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
đêm trước
trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
this can't be done overnight cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được

tính từ
(ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
an overnight guest người khách chỉ ở có một đêm
(thuộc) đêm hôm trước
làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
an overnight bag một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
tối hôm trước, đêm hôm trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overnight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.