Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overfish




overfish
['ouvə'fi∫]
động từ
đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)


/'ouvə'fiʃ/

động từ
đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...)

Related search result for "overfish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.