Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcall




overcall
['ouvə'kɔ:l]
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid


/'ouvə'kɔ:l/

ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Related search result for "overcall"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.