Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
over-the-counter




over-the-counter
['ouvəðə'kauntə]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)


/'ouvəðə'kauntə/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "over-the-counter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.