|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouvrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [ouvrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc làm, công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage du maçon | | việc làm của thợ nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas avoir d'ouvrage | | không có việc làm (thất nghiệp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mettre à l'ouvrage | | bắt tay vào công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sản phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage en fer | | sản phẩm bằng sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ khâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sac à ouvrage | | túi đồ khâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage de Molière | | tác phẩm của Mô-li-e | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Edition d'un ouvrage | | sự xuất bản một tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sujet d'un ouvrage | | chủ đề của tác phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuốn sách, sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage cartonné | | sách đóng bìa cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage en deux tomes | | cuốn sách có hai tập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage hydraulique | | công trình thuỷ lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage des grands hommes | | sự nghiệp của vĩ nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage militaire | | (quân sự) công sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du coeur à l'ouvrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc nhiệt tình | | ![](img/dict/809C2811.png) | louage d'ouvrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | hợp đồng lao động | | ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrage d'art | | ![](img/dict/633CF640.png) | công trình hầm cầu (trên một tuyến đường) | | ![](img/dict/809C2811.png) | table à ouvrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | bàn để đồ khâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | une belle ouvrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) một công việc (được thực hiện) kĩ càng |
|
|
|
|