Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outweigh




outweigh
[aut'wei]
ngoại động từ
nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn


/aut'wei/

ngoại động từ
nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outweigh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.