Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outvalue




outvalue
[aut'vælju:]
ngoại động từ
có giá trị hơn


/aut'vælju:/

ngoại động từ
có giá trị hơn

Related search result for "outvalue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.