Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsung




outsung
quá khứ phân từ của outsing


/aut'siɳ/

ngoại động từ outsang, outsung
hát hay hơn
hát to hơn

nội động từ
cất tiếng hát; lên tiếng hót

Related search result for "outsung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.