Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstep




outstep
[aut'step]
ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth
vượt quá sự thật


/aut'step/

ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth vượt quá sự thật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.