Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outspread




outspread
['aut'spred]
tính từ
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
phổ biến rộng rãi (tin tức...)
danh từ
sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
động từ
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi


/'aut'spred/

tính từ
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
phổ biến rộng rãi (tin tức...)

danh từ
sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
dải (đất...)

động từ outspread
căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.