Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outslept




outslept
quá khứ và quá khứ phân từ của outsleep


/aut'sli:p/

ngoại động từ outslept
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)
ngủ cho đến lúc hết (mưa...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.