Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outshine




outshine
[aut'∫ain]
nội động từ outshone
sáng, chiếu sáng
ngoại động từ
sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn


/aut'ʃain/

nội động từ outshone
sáng, chiếu sáng

ngoại động từ
sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn

Related search result for "outshine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.