Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrush




outrush
['autrʌ∫]
danh từ
sự phọt ra, sự phun ra


/'autrʌʃ/

danh từ
sự phọt ta, sự phun ra

Related search result for "outrush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.