Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrunner




outrunner
['aut,rʌnə(r)]
danh từ
người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
người buộc ngoài càng xe
chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)


/'aut,rʌnə/

danh từ
người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
người buộc ngoài càng xe
chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)

Related search result for "outrunner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.