Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outride




outride
[aut'raid]
ngoại động từ outrode, outridden
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (thuyền bè)


/aut'raid/

ngoại động từ outrode, outridden
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outride"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.