Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrank




outrank
[,aut'ræηk]
ngoại động từ
hơn cấp, ở cấp cao hơn


/aut'ræɳk/

ngoại động từ
hơn cấp, ở cấp cao hơn

Related search result for "outrank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.