Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpour




outpour
[aut'pɔ:]
danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
động từ
đổ ra, chảy tràn ra


/aut'pɔ:/

danh từ
sự đổ ra, sự chảy tràn ra

động từ
đổ ra, chảy tràn ra

Related search result for "outpour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.