Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpoint




outpoint
[aut'pɔint]
ngoại động từ
thắng điểm
(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)


/aut'pɔint/

ngoại động từ
thắng điểm
(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)

Related search result for "outpoint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.