Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpace




outpace
[aut'peis]
ngoại động từ
đi nhanh hơn


/aut'peis/

ngoại động từ
đi nhanh hơn

Related search result for "outpace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.