Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outname




outname
[aut'neim]
ngoại động từ
nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn
quan trọng hơn


/aut'neim/

ngoại động từ
nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn
quan trọng hơn

Related search result for "outname"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.