Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlodging




outlodging
['aut,lɔdʒiη]
danh từ
nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và Căm-brít)


/'aut,lɔdʤiɳ/

danh từ
nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và Căm-brít)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.