Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlive




outlive
[aut'liv]
ngoại động từ
sống lâu hơn
she outlived her husband
bà ta sống lâu hơn chồng bà ta
sống sót; vượt qua được
to outlive a storm
vượt qua được cơn bão (tàu bè)


/aut'liv/

ngoại động từ
sống lâu hơn
sống sót; vượt qua được
to outlive a storm vượt qua được cơn bão (tàu bè)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.