outlive
outlive | [aut'liv] | | ngoại động từ | | | sống lâu hơn | | | she outlived her husband | | bà ta sống lâu hơn chồng bà ta | | | sống sót; vượt qua được | | | to outlive a storm | | vượt qua được cơn bão (tàu bè) |
/aut'liv/
ngoại động từ sống lâu hơn sống sót; vượt qua được to outlive a storm vượt qua được cơn bão (tàu bè)
|
|