Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlawry




outlawry
['aut,lɔ:ri]
danh từ
sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật


/'aut,lɔ:ri/

danh từ
sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật

Related search result for "outlawry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.