Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlandish




outlandish
[aut'lændi∫]
tính từ
của người nước ngoài
xa xôi, hẻo lánh
kỳ dị, lạ lùng
outlandish clothes
quần áo kỳ quặc


/aut'lændiʃ/

tính từ
của người nước ngoài
xa xôi, hẻo lánh
kỳ dị, lạ lùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.