Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outland




outland
['autlænd]
danh từ số nhiều
vùng hẻo lánh xa xôi
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài


/'autlænd/

danh từ số nhiều
vùng hẻo lánh xa xôi
đất ở người thái ấp
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài

Related search result for "outland"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.