Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlabour




outlabour
[aut'leibə]
ngoại động từ
làm việc cần cù hơn (ai)


/aut'leibə/

ngoại động từ
làm việc cần cù hơn (ai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.