Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outing





outing
['autiη]
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)


/'autiɳ/

danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.