Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outguard




outguard
['autgɑ:d]
danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)


/'autgɑ:d/

danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.