Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outgrowth




outgrowth
['autgrouθ]
danh từ
sự mọc quá nhanh
chồi cây
sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên


/'autgrouθ/

danh từ
sự mọc quá nhanh
chồi cây
sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.