Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfoot




outfoot
[aut'fut]
ngoại động từ
đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)


/aut'fut/

ngoại động từ
đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)

Related search result for "outfoot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.