Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfoot




outfoot
[aut'fut]
ngoại động từ
đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)


/aut'fut/

ngoại động từ
đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người)

Related search result for "outfoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.