Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outflow




outflow
['autflou]
danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra
nội động từ
chảy mạnh ra


/'autflou/

danh từ
sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
lượng chảy ra

nội động từ
chảy mạnh ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outflow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.