Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfield




outfield
['autfi:ld]
danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)
phạm vi ngoài sự hiểu biết


/'autfi:ld/

danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)
phạm vi ngoài sự hiểu biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outfield"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.