Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outerwear




outerwear
['autəweə]
danh từ
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)


/'autəweə/

danh từ
quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

Related search result for "outerwear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.