Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcry




outcry
['autkrai]
danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá
ngoại động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai


/'autkrai/

danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

ngoại động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.