Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcrossing




outcrossing
[autkrɔsiη]
Cách viết khác:
outcross
['autkrɔs]
danh từ
sự giao phối cùng giống


/autkrɔsiɳ/ (outcross) /'autkrɔs/

danh từ
sự giao phối cùng giống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.