Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcrop




outcrop
['autkrɔp]
danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên


/'autkrɔp/

danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcrop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.